Thời gian hiện tại ở Sary-Kamysh, Jalal-Abad oblast, Kyrgyz Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Kyrgyz Republic – Jalal-Abad oblast – Sary-Kamysh. Đánh bẩy Sary-Kamysh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sary-Kamysh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sary-Kamysh, nhiều khách sạn ở Sary-Kamysh, dân số ở Sary-Kamysh, mã điện thoại ở Kyrgyz Republic, mã tiền tệ ở Kyrgyz Republic.
Thời gian chính xác ở Sary-Kamysh, Jalal-Abad oblast, Kyrgyz Republic
Múi giờ "Asia/Bishkek"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
07:57
:51 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sary-Kamysh, Jalal-Abad oblast, Kyrgyz Republic
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Sary-Kamysh, Jalal-Abad oblast, Kyrgyz Republic
Vĩ độ | 41°19'53" 41.3314 |
Kinh độ | 72°15'48" 72.2633 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Jalal-Abad oblast, Kyrgyz Republic
Dân số | 930,630 |
Tính số lượt xem | 25,319 |
Về Kyrgyz Republic
Mã quốc gia ISO | KG |
Khu vực của đất nước | 198,500 km2 |
Dân số | 5,776,500 |
Tên miền cấp cao nhất | .KG |
Mã tiền tệ | KGS |
Mã điện thoại | 996 |
Tính số lượt xem | 114,948 |
Sân bay gần Sary-Kamysh, Jalal-Abad oblast, Kyrgyz Republic
AZN | Andizhan Airport | 67 km 41 ml | |
NMA | Namangan Airport | 68 km 42 ml | |
OSS | Osh Airport | 92 km 57 ml | |
FEG | Fergana Airport | 118 km 73 ml | |
DMB | Jambyl Airport | 190 km 118 ml | |
FRU | Manas International Airport | 264 km 164 ml |