Thời gian hiện tại ở Jany-Aryk, Jalal-Abad oblast, Kyrgyz Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Kyrgyz Republic – Jalal-Abad oblast – Jany-Aryk. Đánh bẩy Jany-Aryk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jany-Aryk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jany-Aryk, nhiều khách sạn ở Jany-Aryk, dân số ở Jany-Aryk, mã điện thoại ở Kyrgyz Republic, mã tiền tệ ở Kyrgyz Republic.
Thời gian chính xác ở Jany-Aryk, Jalal-Abad oblast, Kyrgyz Republic
Múi giờ "Asia/Bishkek"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
01:16
:22 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jany-Aryk, Jalal-Abad oblast, Kyrgyz Republic
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 13:05 |
Hoàng hôn | 20:19 |
Về Jany-Aryk, Jalal-Abad oblast, Kyrgyz Republic
Vĩ độ | 41°48'40" 41.8111 |
Kinh độ | 72°44'6" 72.7349 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Jalal-Abad oblast, Kyrgyz Republic
Dân số | 930,630 |
Tính số lượt xem | 25,300 |
Về Kyrgyz Republic
Mã quốc gia ISO | KG |
Khu vực của đất nước | 198,500 km2 |
Dân số | 5,776,500 |
Tên miền cấp cao nhất | .KG |
Mã tiền tệ | KGS |
Mã điện thoại | 996 |
Tính số lượt xem | 114,880 |
Sân bay gần Jany-Aryk, Jalal-Abad oblast, Kyrgyz Republic
AZN | Andizhan Airport | 125 km 78 ml | |
NMA | Namangan Airport | 132 km 82 ml | |
OSS | Osh Airport | 134 km 83 ml | |
DMB | Jambyl Airport | 165 km 103 ml | |
FEG | Fergana Airport | 183 km 114 ml | |
FRU | Manas International Airport | 198 km 123 ml |