Thời gian hiện tại ở Nookat, Nookat, Osh Oblasty, Kyrgyz Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Kyrgyz Republic – Nookat, Osh Oblasty – Nookat. Đánh bẩy Nookat mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nookat mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nookat, nhiều khách sạn ở Nookat, dân số ở Nookat, mã điện thoại ở Kyrgyz Republic, mã tiền tệ ở Kyrgyz Republic.
Thời gian chính xác ở Nookat, Nookat, Osh Oblasty, Kyrgyz Republic
Múi giờ "Asia/Bishkek"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
03:30
:53 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nookat, Nookat, Osh Oblasty, Kyrgyz Republic
Mặt trời mọc | 06:12 |
Thiên đình | 13:06 |
Hoàng hôn | 20:01 |
Về Nookat, Nookat, Osh Oblasty, Kyrgyz Republic
Vĩ độ | 40°15'58" 40.266 |
Kinh độ | 72°37'6" 72.6183 |
Dân số | 14,371 |
Tính số lượt xem | 14,526 |
Về Osh Oblasty, Kyrgyz Republic
Dân số | 999,576 |
Tính số lượt xem | 25,059 |
Về Nookat, Osh Oblasty, Kyrgyz Republic
Tính số lượt xem | 334 |
Về Kyrgyz Republic
Mã quốc gia ISO | KG |
Khu vực của đất nước | 198,500 km2 |
Dân số | 5,776,500 |
Tên miền cấp cao nhất | .KG |
Mã tiền tệ | KGS |
Mã điện thoại | 996 |
Tính số lượt xem | 110,056 |
Sân bay gần Nookat, Nookat, Osh Oblasty, Kyrgyz Republic
OSS | Osh Airport | 41 km 25 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 59 km 36 ml | |
FEG | Fergana Airport | 76 km 47 ml | |
NMA | Namangan Airport | 117 km 73 ml | |
DMB | Jambyl Airport | 311 km 193 ml |