Thời gian hiện tại ở Daroot-Korgon, Alay District, Osh Oblasty, Kyrgyz Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Kyrgyz Republic – Alay District, Osh Oblasty – Daroot-Korgon. Đánh bẩy Daroot-Korgon mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Daroot-Korgon mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Daroot-Korgon, nhiều khách sạn ở Daroot-Korgon, dân số ở Daroot-Korgon, mã điện thoại ở Kyrgyz Republic, mã tiền tệ ở Kyrgyz Republic.
Thời gian chính xác ở Daroot-Korgon, Alay District, Osh Oblasty, Kyrgyz Republic
Múi giờ "Asia/Bishkek"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
15:21
:37 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Daroot-Korgon, Alay District, Osh Oblasty, Kyrgyz Republic
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 20:06 |
Về Daroot-Korgon, Alay District, Osh Oblasty, Kyrgyz Republic
Vĩ độ | 39°33'10" 39.5527 |
Kinh độ | 72°12'19" 72.2052 |
Dân số | 4,700 |
Tính số lượt xem | 4,761 |
Về Osh Oblasty, Kyrgyz Republic
Dân số | 999,576 |
Tính số lượt xem | 25,220 |
Về Alay District, Osh Oblasty, Kyrgyz Republic
Tính số lượt xem | 163 |
Về Kyrgyz Republic
Mã quốc gia ISO | KG |
Khu vực của đất nước | 198,500 km2 |
Dân số | 5,776,500 |
Tên miền cấp cao nhất | .KG |
Mã tiền tệ | KGS |
Mã điện thoại | 996 |
Tính số lượt xem | 111,041 |
Sân bay gần Daroot-Korgon, Alay District, Osh Oblasty, Kyrgyz Republic
FEG | Fergana Airport | 97 km 61 ml | |
OSS | Osh Airport | 127 km 79 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 132 km 82 ml | |
NMA | Namangan Airport | 167 km 104 ml |