Thời gian hiện tại ở Yusŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Yusŏng-ni. Đánh bẩy Yusŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yusŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yusŏng-ni, nhiều khách sạn ở Yusŏng-ni, dân số ở Yusŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yusŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:13
:41 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yusŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Yusŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°25'41" 40.4281 |
Kinh độ | 125°37'19" 125.622 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 69,294 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 922,068 |
Sân bay gần Yusŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 122 km 76 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 137 km 85 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 150 km 93 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 247 km 154 ml |