Thời gian hiện tại ở P’ungnyong-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – P’ungnyong-ni. Đánh bẩy P’ungnyong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá P’ungnyong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở P’ungnyong-ni, nhiều khách sạn ở P’ungnyong-ni, dân số ở P’ungnyong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở P’ungnyong-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:09
:08 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở P’ungnyong-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về P’ungnyong-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°58'8" 40.9688 |
Kinh độ | 126°20'24" 126.34 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 69,821 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 928,711 |
Sân bay gần P’ungnyong-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 93 km 58 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 162 km 101 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 205 km 127 ml |