Thời gian hiện tại ở Kyŏnghŭng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Kyŏnghŭng-ni. Đánh bẩy Kyŏnghŭng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kyŏnghŭng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kyŏnghŭng-ni, nhiều khách sạn ở Kyŏnghŭng-ni, dân số ở Kyŏnghŭng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kyŏnghŭng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:50
:20 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kyŏnghŭng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Kyŏnghŭng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°13'36" 40.2267 |
Kinh độ | 126°24'7" 126.402 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 69,102 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 919,411 |
Sân bay gần Kyŏnghŭng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 130 km 81 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 174 km 108 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 230 km 143 ml |