Thời gian hiện tại ở Kŭmyang-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Kŭmyang-ni. Đánh bẩy Kŭmyang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŭmyang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŭmyang-ni, nhiều khách sạn ở Kŭmyang-ni, dân số ở Kŭmyang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŭmyang-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:15
:32 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŭmyang-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Kŭmyang-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°42'40" 40.7111 |
Kinh độ | 125°41'10" 125.686 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 68,327 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 909,237 |
Sân bay gần Kŭmyang-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 118 km 73 ml | |
DDG | Langtou Airport | 141 km 88 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 168 km 104 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 221 km 137 ml |