Thời gian hiện tại ở Kŭmnim-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Kŭmnim-ni. Đánh bẩy Kŭmnim-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŭmnim-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŭmnim-ni, nhiều khách sạn ở Kŭmnim-ni, dân số ở Kŭmnim-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŭmnim-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:47
:25 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŭmnim-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về Kŭmnim-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°40'37" 40.6769 |
Kinh độ | 125°34'5" 125.568 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 69,919 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,208 |
Sân bay gần Kŭmnim-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 124 km 77 ml | |
DDG | Langtou Airport | 131 km 81 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 164 km 102 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 231 km 143 ml |