Thời gian hiện tại ở Hwagŏl-li, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Hwagŏl-li. Đánh bẩy Hwagŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hwagŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hwagŏl-li, nhiều khách sạn ở Hwagŏl-li, dân số ở Hwagŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hwagŏl-li, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:20
:26 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hwagŏl-li, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Hwagŏl-li, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°42'33" 40.7092 |
Kinh độ | 125°56'56" 125.949 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 69,886 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 929,766 |
Sân bay gần Hwagŏl-li, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 116 km 72 ml | |
DDG | Langtou Airport | 160 km 100 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 170 km 105 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 206 km 128 ml |