Thời gian hiện tại ở Chinp’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Chinp’yŏng-ni. Đánh bẩy Chinp’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chinp’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chinp’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Chinp’yŏng-ni, dân số ở Chinp’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chinp’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:25
:58 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chinp’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Chinp’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°25'6" 40.4183 |
Kinh độ | 126°21'22" 126.356 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 69,848 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 929,228 |
Sân bay gần Chinp’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 148 km 92 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 152 km 94 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 212 km 132 ml |