Thời gian hiện tại ở Sadŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Sadŏng-ni. Đánh bẩy Sadŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sadŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sadŏng-ni, nhiều khách sạn ở Sadŏng-ni, dân số ở Sadŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sadŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:51
:41 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sadŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Sadŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°51'10" 40.8528 |
Kinh độ | 125°59'46" 125.996 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 68,839 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 915,774 |
Sân bay gần Sadŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 100 km 62 ml | |
DDG | Langtou Airport | 171 km 107 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 186 km 116 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 191 km 119 ml |