Thời gian hiện tại ở Hyŏngha-ri, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Hyŏngha-ri. Đánh bẩy Hyŏngha-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hyŏngha-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hyŏngha-ri, nhiều khách sạn ở Hyŏngha-ri, dân số ở Hyŏngha-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hyŏngha-ri, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:45
:36 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hyŏngha-ri, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Hyŏngha-ri, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°38'33" 40.6425 |
Kinh độ | 125°35'53" 125.598 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 67,952 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 904,978 |
Sân bay gần Hyŏngha-ri, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 127 km 79 ml | |
DDG | Langtou Airport | 131 km 81 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 161 km 100 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 232 km 144 ml |