Thời gian hiện tại ở Samhyŏngje-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Samhyŏngje-dong. Đánh bẩy Samhyŏngje-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Samhyŏngje-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Samhyŏngje-dong, nhiều khách sạn ở Samhyŏngje-dong, dân số ở Samhyŏngje-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Samhyŏngje-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:39
:50 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Samhyŏngje-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Samhyŏngje-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°6'6" 41.1017 |
Kinh độ | 126°55'59" 126.933 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 69,968 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,941 |
Sân bay gần Samhyŏngje-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 109 km 68 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 122 km 76 ml | |
CGQ | Changchun Longjia International Airport | 342 km 212 ml |