Thời gian hiện tại ở Ch’ŏnhŭng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hamnam – Ch’ŏnhŭng-ni. Đánh bẩy Ch’ŏnhŭng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’ŏnhŭng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’ŏnhŭng-ni, nhiều khách sạn ở Ch’ŏnhŭng-ni, dân số ở Ch’ŏnhŭng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’ŏnhŭng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:14
:36 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’ŏnhŭng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Ch’ŏnhŭng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°36'22" 39.6061 |
Kinh độ | 126°54'18" 126.905 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 3,066,013 |
Tính số lượt xem | 109,139 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,279 |
Sân bay gần Ch’ŏnhŭng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 116 km 72 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 220 km 137 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 226 km 140 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 252 km 156 ml |