Thời gian hiện tại ở Chŏgŭn-ch’on, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hamnam – Chŏgŭn-ch’on. Đánh bẩy Chŏgŭn-ch’on mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏgŭn-ch’on mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏgŭn-ch’on, nhiều khách sạn ở Chŏgŭn-ch’on, dân số ở Chŏgŭn-ch’on, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏgŭn-ch’on, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:42
:39 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏgŭn-ch’on, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Chŏgŭn-ch’on, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°46'28" 39.7744 |
Kinh độ | 126°54'18" 126.905 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 3,066,013 |
Tính số lượt xem | 108,960 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,106 |
Sân bay gần Chŏgŭn-ch’on, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 124 km 77 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 234 km 145 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 234 km 145 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 240 km 149 ml |