Thời gian hiện tại ở Ŏp’yŏng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hamnam – Ŏp’yŏng-ni. Đánh bẩy Ŏp’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŏp’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŏp’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Ŏp’yŏng-ni, dân số ở Ŏp’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŏp’yŏng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:24
:58 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŏp’yŏng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Ŏp’yŏng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°43'0" 40.7167 |
Kinh độ | 128°28'59" 128.483 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 3,066,013 |
Tính số lượt xem | 109,221 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,816 |
Sân bay gần Ŏp’yŏng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 169 km 105 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 254 km 158 ml |