Thời gian hiện tại ở Sŏngnyŏngmit-ch’on, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hamnam – Sŏngnyŏngmit-ch’on. Đánh bẩy Sŏngnyŏngmit-ch’on mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏngnyŏngmit-ch’on mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏngnyŏngmit-ch’on, nhiều khách sạn ở Sŏngnyŏngmit-ch’on, dân số ở Sŏngnyŏngmit-ch’on, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏngnyŏngmit-ch’on, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:07
:45 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏngnyŏngmit-ch’on, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Sŏngnyŏngmit-ch’on, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°24'54" 40.415 |
Kinh độ | 128°38'42" 128.645 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 3,066,013 |
Tính số lượt xem | 108,900 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 929,740 |
Sân bay gần Sŏngnyŏngmit-ch’on, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 205 km 127 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 283 km 176 ml |