Thời gian hiện tại ở Sindŏngnisang-ch’on, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hamnam – Sindŏngnisang-ch’on. Đánh bẩy Sindŏngnisang-ch’on mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sindŏngnisang-ch’on mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sindŏngnisang-ch’on, nhiều khách sạn ở Sindŏngnisang-ch’on, dân số ở Sindŏngnisang-ch’on, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sindŏngnisang-ch’on, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:23
:48 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sindŏngnisang-ch’on, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Sindŏngnisang-ch’on, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°34'14" 40.5706 |
Kinh độ | 128°57'40" 128.961 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 3,066,013 |
Tính số lượt xem | 109,368 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,048 |
Sân bay gần Sindŏngnisang-ch’on, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 203 km 126 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 261 km 162 ml |