Thời gian hiện tại ở Ch’angp’yŏng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hamnam – Ch’angp’yŏng-ni. Đánh bẩy Ch’angp’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’angp’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’angp’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Ch’angp’yŏng-ni, dân số ở Ch’angp’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’angp’yŏng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:10
:43 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’angp’yŏng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Ch’angp’yŏng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°16'33" 40.2758 |
Kinh độ | 127°34'44" 127.579 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 3,066,013 |
Tính số lượt xem | 108,510 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,660 |
Sân bay gần Ch’angp’yŏng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 201 km 125 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 329 km 204 ml |