Thời gian hiện tại ở Yusŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Yusŏng-ni. Đánh bẩy Yusŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yusŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yusŏng-ni, nhiều khách sạn ở Yusŏng-ni, dân số ở Yusŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yusŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:02
:11 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yusŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Yusŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°33'57" 38.5658 |
Kinh độ | 125°35'17" 125.588 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,827 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,358 |
Sân bay gần Yusŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 71 km 44 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 145 km 90 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 155 km 96 ml | |
DDG | Langtou Airport | 198 km 123 ml | |
WJU | Wonju Airport | 242 km 151 ml |