Thời gian hiện tại ở Yŏp-kol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Yŏp-kol. Đánh bẩy Yŏp-kol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yŏp-kol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yŏp-kol, nhiều khách sạn ở Yŏp-kol, dân số ở Yŏp-kol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yŏp-kol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:34
:09 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yŏp-kol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Yŏp-kol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°56'48" 37.9467 |
Kinh độ | 126°1'23" 126.023 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,234 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 924,704 |
Sân bay gần Yŏp-kol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 67 km 42 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 81 km 50 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 143 km 89 ml | |
WJU | Wonju Airport | 179 km 111 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 188 km 117 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 226 km 141 ml |