Thời gian hiện tại ở Yangji-mol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Yangji-mol. Đánh bẩy Yangji-mol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yangji-mol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yangji-mol, nhiều khách sạn ở Yangji-mol, dân số ở Yangji-mol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yangji-mol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:53
:54 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yangji-mol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Yangji-mol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°1'6" 38.0183 |
Kinh độ | 125°46'59" 125.783 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,104 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 929,920 |
Sân bay gần Yangji-mol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 86 km 54 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 103 km 64 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 132 km 82 ml | |
WJU | Wonju Airport | 202 km 125 ml | |
DDG | Langtou Airport | 259 km 161 ml |