Thời gian hiện tại ở Yanggok-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Yanggok-tong. Đánh bẩy Yanggok-tong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yanggok-tong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yanggok-tong, nhiều khách sạn ở Yanggok-tong, dân số ở Yanggok-tong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yanggok-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:03
:03 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yanggok-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về Yanggok-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°36'21" 38.6058 |
Kinh độ | 125°20'31" 125.342 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 164,269 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,237 |
Sân bay gần Yanggok-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 72 km 45 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 161 km 100 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 173 km 107 ml | |
DDG | Langtou Airport | 183 km 114 ml | |
WJU | Wonju Airport | 263 km 164 ml |