Thời gian hiện tại ở Wŏrha-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Wŏrha-dong. Đánh bẩy Wŏrha-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏrha-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏrha-dong, nhiều khách sạn ở Wŏrha-dong, dân số ở Wŏrha-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏrha-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:51
:57 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏrha-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Wŏrha-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°40'42" 38.6783 |
Kinh độ | 125°32'60" 125.55 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 164,177 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,735 |
Sân bay gần Wŏrha-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 59 km 37 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 158 km 98 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 166 km 103 ml | |
DDG | Langtou Airport | 186 km 116 ml | |
WJU | Wonju Airport | 252 km 156 ml |