Thời gian hiện tại ở Wŏnp’yŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Wŏnp’yŏng-ni. Đánh bẩy Wŏnp’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏnp’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏnp’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Wŏnp’yŏng-ni, dân số ở Wŏnp’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏnp’yŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:23
:37 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏnp’yŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Wŏnp’yŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°4'45" 38.0792 |
Kinh độ | 125°32'24" 125.54 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 159,707 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 907,660 |
Sân bay gần Wŏnp’yŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 106 km 66 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 125 km 78 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 125 km 78 ml | |
WJU | Wonju Airport | 224 km 139 ml | |
DDG | Langtou Airport | 243 km 151 ml |