Thời gian hiện tại ở Ŭn’gye-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Ŭn’gye-dong. Đánh bẩy Ŭn’gye-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭn’gye-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭn’gye-dong, nhiều khách sạn ở Ŭn’gye-dong, dân số ở Ŭn’gye-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭn’gye-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:05
:40 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭn’gye-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Ŭn’gye-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°1'40" 38.0278 |
Kinh độ | 125°45'14" 125.754 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,417 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,841 |
Sân bay gần Ŭn’gye-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 89 km 55 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 106 km 66 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 131 km 81 ml | |
WJU | Wonju Airport | 204 km 127 ml | |
DDG | Langtou Airport | 257 km 160 ml |