Thời gian hiện tại ở Ŭngdŏk-kol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Ŭngdŏk-kol. Đánh bẩy Ŭngdŏk-kol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭngdŏk-kol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭngdŏk-kol, nhiều khách sạn ở Ŭngdŏk-kol, dân số ở Ŭngdŏk-kol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭngdŏk-kol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:50
:07 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭngdŏk-kol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Ŭngdŏk-kol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°57'40" 37.9611 |
Kinh độ | 125°48'40" 125.811 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,831 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,453 |
Sân bay gần Ŭngdŏk-kol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 80 km 50 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 98 km 61 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 138 km 86 ml | |
WJU | Wonju Airport | 197 km 123 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 203 km 126 ml |