Thời gian hiện tại ở Tŏgyang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Tŏgyang-ni. Đánh bẩy Tŏgyang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŏgyang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŏgyang-ni, nhiều khách sạn ở Tŏgyang-ni, dân số ở Tŏgyang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŏgyang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:41
:26 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŏgyang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Tŏgyang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°31'60" 38.5333 |
Kinh độ | 125°24'0" 125.4 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 161,464 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 919,750 |
Sân bay gần Tŏgyang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 78 km 48 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 152 km 94 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 164 km 102 ml | |
DDG | Langtou Airport | 193 km 120 ml | |
WJU | Wonju Airport | 255 km 158 ml |