Thời gian hiện tại ở Tapki-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Tapki-dong. Đánh bẩy Tapki-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tapki-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tapki-dong, nhiều khách sạn ở Tapki-dong, dân số ở Tapki-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tapki-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:12
:17 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tapki-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Tapki-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°27'20" 38.4556 |
Kinh độ | 125°4'23" 125.073 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 159,661 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 907,345 |
Sân bay gần Tapki-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 97 km 61 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 165 km 102 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 182 km 113 ml | |
DDG | Langtou Airport | 188 km 117 ml | |
WJU | Wonju Airport | 277 km 172 ml |