Thời gian hiện tại ở Takkŭnjae, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Takkŭnjae. Đánh bẩy Takkŭnjae mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Takkŭnjae mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Takkŭnjae, nhiều khách sạn ở Takkŭnjae, dân số ở Takkŭnjae, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Takkŭnjae, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:00
:27 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Takkŭnjae, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Takkŭnjae, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°9'4" 38.1511 |
Kinh độ | 125°19'59" 125.333 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 164,239 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,090 |
Sân bay gần Takkŭnjae, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 120 km 75 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 126 km 78 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 145 km 90 ml | |
DDG | Langtou Airport | 228 km 142 ml | |
WJU | Wonju Airport | 244 km 151 ml |