Thời gian hiện tại ở Sŏngjŏ-ri, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Sŏngjŏ-ri. Đánh bẩy Sŏngjŏ-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏngjŏ-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏngjŏ-ri, nhiều khách sạn ở Sŏngjŏ-ri, dân số ở Sŏngjŏ-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏngjŏ-ri, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:40
:23 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏngjŏ-ri, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Sŏngjŏ-ri, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°9'9" 38.1525 |
Kinh độ | 125°6'58" 125.116 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,855 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 928,549 |
Sân bay gần Sŏngjŏ-ri, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 126 km 78 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 141 km 88 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 162 km 101 ml | |
DDG | Langtou Airport | 221 km 137 ml | |
WJU | Wonju Airport | 262 km 163 ml |