Thời gian hiện tại ở Sŏnghyŏn-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Sŏnghyŏn-dong. Đánh bẩy Sŏnghyŏn-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏnghyŏn-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏnghyŏn-dong, nhiều khách sạn ở Sŏnghyŏn-dong, dân số ở Sŏnghyŏn-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏnghyŏn-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:01
:35 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏnghyŏn-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Sŏnghyŏn-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°5'30" 38.0917 |
Kinh độ | 125°1'30" 125.025 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,706 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 927,616 |
Sân bay gần Sŏnghyŏn-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 135 km 84 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 144 km 90 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 167 km 104 ml | |
DDG | Langtou Airport | 225 km 140 ml | |
WJU | Wonju Airport | 268 km 166 ml |