Thời gian hiện tại ở Sŏjae, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Sŏjae. Đánh bẩy Sŏjae mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏjae mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏjae, nhiều khách sạn ở Sŏjae, dân số ở Sŏjae, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏjae, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:30
:19 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏjae, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Sŏjae, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°21'19" 38.3553 |
Kinh độ | 125°15'11" 125.253 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,386 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,650 |
Sân bay gần Sŏjae, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 101 km 62 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 146 km 91 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 162 km 101 ml | |
DDG | Langtou Airport | 204 km 127 ml | |
WJU | Wonju Airport | 258 km 160 ml |