Thời gian hiện tại ở Sŏgyeyang, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Sŏgyeyang. Đánh bẩy Sŏgyeyang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏgyeyang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏgyeyang, nhiều khách sạn ở Sŏgyeyang, dân số ở Sŏgyeyang, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏgyeyang, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:39
:53 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏgyeyang, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Sŏgyeyang, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°26'26" 38.4406 |
Kinh độ | 125°11'38" 125.194 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,924 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 935,118 |
Sân bay gần Sŏgyeyang, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 94 km 58 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 156 km 97 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 172 km 107 ml | |
DDG | Langtou Airport | 194 km 120 ml | |
WJU | Wonju Airport | 267 km 166 ml |