Thời gian hiện tại ở Sŏgu, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Sŏgu. Đánh bẩy Sŏgu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏgu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏgu, nhiều khách sạn ở Sŏgu, dân số ở Sŏgu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏgu, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:14
:23 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏgu, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Sŏgu, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°33'35" 38.5597 |
Kinh độ | 125°9'54" 125.165 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,200 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,450 |
Sân bay gần Sŏgu, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 83 km 52 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 167 km 104 ml | |
DDG | Langtou Airport | 181 km 112 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 182 km 113 ml | |
WJU | Wonju Airport | 274 km 171 ml |