Thời gian hiện tại ở Pyŏksŏng-ŭp, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Pyŏksŏng-ŭp. Đánh bẩy Pyŏksŏng-ŭp mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pyŏksŏng-ŭp mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pyŏksŏng-ŭp, nhiều khách sạn ở Pyŏksŏng-ŭp, dân số ở Pyŏksŏng-ŭp, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Pyŏksŏng-ŭp, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:48
:03 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pyŏksŏng-ŭp, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Pyŏksŏng-ŭp, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°2'51" 38.0475 |
Kinh độ | 125°33'25" 125.557 |
Dân số | 12,937 |
Tính số lượt xem | 12,984 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 159,681 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 907,475 |
Sân bay gần Pyŏksŏng-ŭp, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 103 km 64 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 122 km 76 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 129 km 80 ml | |
WJU | Wonju Airport | 221 km 138 ml | |
DDG | Langtou Airport | 247 km 153 ml |