Thời gian hiện tại ở Pinjang-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Pinjang-dong. Đánh bẩy Pinjang-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pinjang-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pinjang-dong, nhiều khách sạn ở Pinjang-dong, dân số ở Pinjang-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Pinjang-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:03
:07 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pinjang-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Pinjang-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°27'51" 38.4642 |
Kinh độ | 125°24'50" 125.414 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,852 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,620 |
Sân bay gần Pinjang-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 85 km 53 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 145 km 90 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 158 km 98 ml | |
DDG | Langtou Airport | 200 km 124 ml | |
WJU | Wonju Airport | 250 km 156 ml |