Thời gian hiện tại ở Pingsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Pingsal-li. Đánh bẩy Pingsal-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pingsal-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pingsal-li, nhiều khách sạn ở Pingsal-li, dân số ở Pingsal-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Pingsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:04
:11 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pingsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Pingsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°50'39" 37.8442 |
Kinh độ | 126°5'10" 126.086 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 161,359 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 919,270 |
Sân bay gần Pingsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 55 km 34 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 71 km 44 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 155 km 96 ml | |
WJU | Wonju Airport | 171 km 106 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 176 km 110 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 222 km 138 ml |