Thời gian hiện tại ở Palsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Palsal-li. Đánh bẩy Palsal-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Palsal-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Palsal-li, nhiều khách sạn ở Palsal-li, dân số ở Palsal-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Palsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:50
:43 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Palsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Palsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°19'39" 38.3275 |
Kinh độ | 125°32'28" 125.541 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,146 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 924,022 |
Sân bay gần Palsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 98 km 61 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 126 km 78 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 140 km 87 ml | |
DDG | Langtou Airport | 219 km 136 ml | |
WJU | Wonju Airport | 234 km 145 ml |