Thời gian hiện tại ở Paeksŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Paeksŏng-ni. Đánh bẩy Paeksŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Paeksŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Paeksŏng-ni, nhiều khách sạn ở Paeksŏng-ni, dân số ở Paeksŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Paeksŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:30
:58 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Paeksŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Paeksŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°8'28" 38.1411 |
Kinh độ | 126°22'59" 126.383 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 164,182 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,754 |
Sân bay gần Paeksŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 75 km 46 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 77 km 48 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 133 km 83 ml | |
WJU | Wonju Airport | 159 km 99 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 194 km 121 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 194 km 121 ml |