Thời gian hiện tại ở Namsinhŭng, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Namsinhŭng. Đánh bẩy Namsinhŭng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Namsinhŭng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Namsinhŭng, nhiều khách sạn ở Namsinhŭng, dân số ở Namsinhŭng, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Namsinhŭng, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:27
:50 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Namsinhŭng, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Namsinhŭng, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°25'2" 38.4172 |
Kinh độ | 125°26'42" 125.445 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 159,721 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 907,801 |
Sân bay gần Namsinhŭng, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 89 km 55 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 139 km 87 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 153 km 95 ml | |
DDG | Langtou Airport | 206 km 128 ml | |
WJU | Wonju Airport | 246 km 153 ml |