Thời gian hiện tại ở Kyŏnch’on, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Kyŏnch’on. Đánh bẩy Kyŏnch’on mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kyŏnch’on mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kyŏnch’on, nhiều khách sạn ở Kyŏnch’on, dân số ở Kyŏnch’on, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kyŏnch’on, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:43
:26 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kyŏnch’on, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Kyŏnch’on, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°17'38" 38.2939 |
Kinh độ | 125°38'53" 125.648 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,271 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,856 |
Sân bay gần Kyŏnch’on, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 101 km 63 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 118 km 73 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 130 km 81 ml | |
WJU | Wonju Airport | 224 km 139 ml | |
DDG | Langtou Airport | 226 km 141 ml |