Thời gian hiện tại ở Kusŏk-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Kusŏk-tong. Đánh bẩy Kusŏk-tong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kusŏk-tong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kusŏk-tong, nhiều khách sạn ở Kusŏk-tong, dân số ở Kusŏk-tong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kusŏk-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:27
:56 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kusŏk-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Kusŏk-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°5'40" 38.0944 |
Kinh độ | 125°34'41" 125.578 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,187 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 924,309 |
Sân bay gần Kusŏk-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 105 km 65 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 123 km 76 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 123 km 77 ml | |
WJU | Wonju Airport | 221 km 137 ml | |
DDG | Langtou Airport | 243 km 151 ml |