Thời gian hiện tại ở Kunjang-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Kunjang-dong. Đánh bẩy Kunjang-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kunjang-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kunjang-dong, nhiều khách sạn ở Kunjang-dong, dân số ở Kunjang-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kunjang-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:21
:21 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kunjang-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Kunjang-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°29'40" 38.4944 |
Kinh độ | 125°2'13" 125.037 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,829 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,389 |
Sân bay gần Kunjang-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 96 km 59 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 170 km 106 ml | |
DDG | Langtou Airport | 183 km 114 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 187 km 116 ml | |
WJU | Wonju Airport | 281 km 175 ml |