Thời gian hiện tại ở Kŭmjŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Kŭmjŏng-ni. Đánh bẩy Kŭmjŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŭmjŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŭmjŏng-ni, nhiều khách sạn ở Kŭmjŏng-ni, dân số ở Kŭmjŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŭmjŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:47
:17 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŭmjŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về Kŭmjŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°58'30" 37.975 |
Kinh độ | 125°30'58" 125.516 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 165,198 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 942,532 |
Sân bay gần Kŭmjŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 101 km 63 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 122 km 76 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 137 km 85 ml | |
WJU | Wonju Airport | 223 km 138 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 224 km 139 ml |