Thời gian hiện tại ở Kŭmsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Kŭmsal-li. Đánh bẩy Kŭmsal-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŭmsal-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŭmsal-li, nhiều khách sạn ở Kŭmsal-li, dân số ở Kŭmsal-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŭmsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:49
:13 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŭmsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Kŭmsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°54'6" 37.9017 |
Kinh độ | 126°19'16" 126.321 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,983 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 929,259 |
Sân bay gần Kŭmsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 52 km 32 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 57 km 35 ml | |
WJU | Wonju Airport | 153 km 95 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 155 km 96 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 167 km 104 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 201 km 125 ml |