Thời gian hiện tại ở Kap’yŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Kap’yŏng-ni. Đánh bẩy Kap’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kap’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kap’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Kap’yŏng-ni, dân số ở Kap’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kap’yŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:26
:03 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kap’yŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Kap’yŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°53'12" 37.8867 |
Kinh độ | 125°37'26" 125.624 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,694 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,327 |
Sân bay gần Kap’yŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 88 km 54 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 110 km 68 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 146 km 91 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 210 km 131 ml | |
WJU | Wonju Airport | 211 km 131 ml |