Thời gian hiện tại ở Ip’yŏng-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Ip’yŏng-dong. Đánh bẩy Ip’yŏng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ip’yŏng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ip’yŏng-dong, nhiều khách sạn ở Ip’yŏng-dong, dân số ở Ip’yŏng-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ip’yŏng-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:23
:20 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ip’yŏng-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Ip’yŏng-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°8'16" 38.1378 |
Kinh độ | 125°21'25" 125.357 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 164,379 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,777 |
Sân bay gần Ip’yŏng-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 121 km 75 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 123 km 76 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 142 km 89 ml | |
DDG | Langtou Airport | 230 km 143 ml | |
WJU | Wonju Airport | 241 km 150 ml |