Thời gian hiện tại ở Hasŏkkyo, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Hasŏkkyo. Đánh bẩy Hasŏkkyo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hasŏkkyo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hasŏkkyo, nhiều khách sạn ở Hasŏkkyo, dân số ở Hasŏkkyo, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hasŏkkyo, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:16
:32 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hasŏkkyo, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Hasŏkkyo, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°16'11" 38.2697 |
Kinh độ | 125°17'13" 125.287 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,746 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 927,884 |
Sân bay gần Hasŏkkyo, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 109 km 67 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 137 km 85 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 155 km 96 ml | |
DDG | Langtou Airport | 214 km 133 ml | |
WJU | Wonju Airport | 252 km 156 ml |